I. Khung chậu
  NỘI DUNG WEB
» 422 Bài giảng chẩn đoán hình ảnh
» X-quang / Siêu âm / CT Scan / MRI
» 25.000 Hình ảnh case lâm sàng
  ĐỐI TƯỢNG
» Kỹ thuật viên CĐHA
» Sinh viên Y đa khoa
» Bác sĩ khối lâm sàng
» Bác sĩ chuyên khoa CĐHA
  Nội dung Bài giảng & Case lâm sàng thường xuyên được cập nhật !
  Đăng nhập Tài khoản để xem Nội dung Bài giảng & Case lâm sàng !!!
Chú thích: 1. Mào chậu; 2. Hố chỏm đùi; 3. Gai chậu trước dưới; 4. Thân xương mu; 5. Ngành dưới xương mu; 6. Khớp cùng chậu; 7. Lỗ bịt; 8. Ụ ngồi; 9. Ngành xương ngồi; 11. Gai ngồi; 12. Ổ cối; 13. Vành trước ổ cối; 14. Đường chậu ngồi; 15. Cổ xương đùi; 16. Mấu chuyển nhỏ; 17. Đường gian mấu; 18. Cánh xương cùng; 19. Gai chậu trước trên; 20. Đường cung; 21. Thân xương đùi; 22. Mào xương cùng; 23. Xương cụt; 24-25-28. Khớp háng; 26. Gai chậu sau trên; 27. Chỏm xương đùi; 29. Khớp mu; 30. Mỡ bao khớp; 31. Ngành trên xương mu; 32. Mỡ cơ mông; 33. Mấu chuyển lớn; 34. Đường mỡ cơ thắt lưng chậu; 35. Hơi trong ruột non; 36. Bàng quang; 37. Cơ mông; 38. Vôi hóa mạch máu; 39. Gai sau L4; 40. Xương cánh chậu; 41. Gai sau L5; 42. Giọt lệ Koehler; 43. Vành sau ổ cối; 44. Lỗ cùng. Chú thích: 1. Mào chậu; 2. Hố chỏm đùi; 3. Gai chậu trước dưới; 4. Thân xương mu; 5. Ngành dưới xương mu; 6. Khớp cùng chậu; 7. Lỗ bịt; 8. Ụ ngồi; 9. Ngành xương ngồi; 11. Gai ngồi; 12. Ổ cối; 13. Vành trước ổ cối; 14. Đường chậu ngồi; 15. Cổ xương đùi; 16. Mấu chuyển nhỏ; 17. Đường gian mấu; 18. Cánh xương cùng; 19. Gai chậu trước trên; 20. Đường cung; 21. Thân xương đùi; 22. Mào xương cùng; 23. Xương cụt; 24-25-28. Khớp háng; 26. Gai chậu sau trên; 27. Chỏm xương đùi; 29. Khớp mu; 30. Mỡ bao khớp; 31. Ngành trên xương mu; 32. Mỡ cơ mông; 33. Mấu chuyển lớn; 34. Đường mỡ cơ thắt lưng chậu; 35. Hơi trong ruột non; 36. Bàng quang; 37. Cơ mông; 38. Vôi hóa mạch máu; 39. Gai sau L4; 40. Xương cánh chậu; 41. Gai sau L5; 42. Koehler’s teardrop; 43. Vành sau ổ cối; 44. Lỗ cùng. Chú thích: 1. Mào chậu; 2. Hố chỏm đùi; 3. Gai chậu trước dưới; 4. Thân xương mu; 5. Ngành dưới xương mu; 6. Khớp cùng chậu; 7. Lỗ bịt; 8. Ụ ngồi; 9. Ngành xương ngồi; 11. Gai ngồi; 12. Ổ cối; 13. Vành trước ổ cối; 14. Đường chậu ngồi; 15. Cổ xương đùi; 16. Mấu chuyển nhỏ; 17. Đường gian mấu; 18. Cánh xương cùng; 19. Gai chậu trước trên; 20. Đường cung; 21. Thân xương đùi; 22. Mào xương cùng; 23. Xương cụt; 24-25-28. Khớp háng; 26. Gai chậu sau trên; 27. Chỏm xương đùi; 29. Khớp mu; 30. Mỡ bao khớp; 31. Ngành trên xương mu; 32. Mỡ cơ mông; 33. Mấu chuyển lớn; 34. Đường mỡ cơ thắt lưng chậu; 35. Hơi trong ruột non; 36. Bàng quang; 37. Cơ mông; 38. Vôi hóa mạch máu; 39. Gai sau L4; 40. Xương cánh chậu; 41. Gai sau L5; 42. Koehler’s teardrop; 43. Vành sau ổ cối; 44. Lỗ cùng. Chú thích: 1. Mâm chày trong; 2. Mâm chày ngoài; 3. Gò gian lồi cầu; 4. Củ gian lồi cầu ngoài (Gai chày); 5. Củ gian lồi cầu trong (Gai chày); 6. Diện khớp đùi chày ngoài; 7. Diện khớp đùi chày trong; 8. Lồi cầu trong; 9. Lồi cầu ngoài; 10. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 11. Mỏm trên lồi cầu trong; 12. Thân xương bánh chè; 13. Hành xương đùi; 14. Đầu trên xương chày; 15. Hành xương chày; 16. Đỉnh xương mác; 17. Chỏm xương mác; 18. Thân xương mác; 19. Lồi củ chày; 20. Ludloff spot; 21. Túi hoạt dịch trên xương bánh chè; 22. Gân cơ tứ đầu; 23. Hố khoeo; 24. Đỉnh xương bánh chè; 25. Nền xương bánh chè; 26. Dây chằng bánh chè; 27. Dải mỡ Hoffa; 28. Rãnh liên lồi cầu Chú thích: 1. Khớp đùi chày ngoài; 2. Lồi cầu trong; 3. Chỏm xương mác; 4. Lồi cầu trong; 5. Nền xương bánh chè; 6. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 7. Hố gian lồi cầu; 8. Rãnh liên lồi cầu; 9. Củ cơ khép; 10. Hố khoeo; 11. Hành xương chày; 12. Mâm chày trong; 13. Thân xương đùi; 14. Lồi cầu ngoài; 15. Gai chày; 16. Củ gian lồi cầu ngoài; 17. Lồi củ chày; 18. Thân xương mác; 19. Đỉnh xương bánh chè; 20. Lồi cầu ngoài; 22. Khớp đùi bánh chè trong; 23. Mâm chày ngoài; 24. Củ gian lồi cầu trong; 25. Khớp đùi bành chè ngoài; 26. Khớp chày mác; 27. Gân cơ tứ đầu; 28. Mỏm trâm mác; 29. Thân xương chày; 30. Mỏm lồi cầu trong; 31. Khớp đùi chày trong; 32. Dây chằng bánh chè; 33. Túi hoạt dịch trên xương bành chè; 34. Ludloff’s spot; 36. Hành xương đùi; 37. Sụn tiếp xương đùi; 38. Sụn tiếp xương chày; 39. Sụn tiếp xương mác Chú thích: 1. Khớp đùi chày ngoài; 2. Lồi cầu trong; 3. Chỏm xương mác; 4. Lồi cầu trong; 5. Nền xương bánh chè; 6. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 7. Hố gian lồi cầu; 8. Rãnh liên lồi cầu; 9. Củ cơ khép; 10. Hố khoeo; 11. Hành xương chày; 12. Mâm chày trong; 13. Thân xương đùi; 14. Lồi cầu ngoài; 15. Gai chày; 16. Củ gian lồi cầu ngoài; 17. Lồi củ chày; 18. Thân xương mác; 19. Đỉnh xương bánh chè; 20. Lồi cầu ngoài; 22. Khớp đùi bánh chè trong; 23. Mâm chày ngoài; 24. Củ gian lồi cầu trong; 25. Khớp đùi bành chè ngoài; 26. Khớp chày mác; 27. Gân cơ tứ đầu; 28. Mỏm trâm mác; 29. Thân xương chày; 30. Mỏm lồi cầu trong; 31. Khớp đùi chày trong; 32. Dây chằng bánh chè; 33. Túi hoạt dịch trên xương bành chè; 34. Ludloff’s spot; 36. Hành xương đùi; 37. Sụn tiếp xương đùi; 38. Sụn tiếp xương chày; 39. Sụn tiếp xương mác Chú thích: 1. Khớp đùi chày ngoài; 2. Lồi cầu trong; 3. Chỏm xương mác; 4. Lồi cầu trong; 5. Nền xương bánh chè; 6. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 7. Hố gian lồi cầu; 8. Rãnh liên lồi cầu; 9. Củ cơ khép; 10. Hố khoeo; 11. Hành xương chày; 12. Mâm chày trong; 13. Thân xương đùi; 14. Lồi cầu ngoài; 15. Gai chày; 16. Củ gian lồi cầu ngoài; 17. Lồi củ chày; 18. Thân xương mác; 19. Đỉnh xương bánh chè; 20. Lồi cầu ngoài; 22. Khớp đùi bánh chè trong; 23. Mâm chày ngoài; 24. Củ gian lồi cầu trong; 25. Khớp đùi bành chè ngoài; 26. Khớp chày mác; 27. Gân cơ tứ đầu; 28. Mỏm trâm mác; 29. Thân xương chày; 30. Mỏm lồi cầu trong; 31. Khớp đùi chày trong; 32. Dây chằng bánh chè; 33. Túi hoạt dịch trên xương bành chè; 34. Ludloff’s spot; 36. Hành xương đùi; 37. Sụn tiếp xương đùi; 38. Sụn tiếp xương chày; 39. Sụn tiếp xương mác Chú thích: 1. Mâm chày trong; 2. Diện khớp chày đùi ngoài; 3. Lồi cầu trong; 4. Gò gian lồi cầu; 5. Nền xương bánh chè; 6. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 7. Mặt trong; 8. Hố gian lồi cầu; 9. Rãnh liên lồi cầu; 10. Củ cơ khép; 11. Hố khoeo; 12. Thân xương đùi; 13. Lồi cầu ngoài; 14. Lồi củ chày; 15. Thân xương mác; 16. Lồi cầu ngoài; 17. Mặt ngoài; 18. Khớp chè đùi trong; 19. Hành xương chày; 20. Mâm chày ngoài; 21. Gai chày trong; 22. Khớp chè đùi ngoài; 23. Khớp chày mác; 24. Mỏm trâm mác; 25. Lồi cầu trong; 26. Thân xương chày; 27. Mỏm trên lồi cầu trong; 28. Diện khớp chày đùi trong; 29. Hành xương đùi; 30. Chỏm xương mác; 31. Gai chày ngoài; 32. Đỉnh xương bánh chè. Chú thích: 1. Mâm chày trong; 2. Diện khớp chày đùi ngoài; 3. Lồi cầu trong; 4. Gò gian lồi cầu; 5. Nền xương bánh chè; 6. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 7. Mặt trong; 8. Hố gian lồi cầu; 9. Rãnh liên lồi cầu; 10. Củ cơ khép; 11. Hố khoeo; 12. Thân xương đùi; 13. Lồi cầu ngoài; 14. Lồi củ chày; 15. Thân xương mác; 16. Lồi cầu ngoài; 17. Mặt ngoài; 18. Khớp chày đùi trong; 19. Hành xương chày; 20. Mâm chày ngoài; 21. Gai chày trong; 22. Khớp chày đùi ngoài; 23. Khớp chày mác; 24. Mỏm trâm mác; 25. Lồi cầu trong; 26. Thân xương chày; 27. Mỏm trên lồi cầu trong; 28. Diện khớp chày đùi trong; 29. Hành xương đùi; 30. Chỏm xương mác; 31. Gai chày ngoài; 32. Đỉnh xương bánh chè. Chú thích: 1. Thân xương chày; 2. Hành xương chày; 4. Mắt cá trong; 6. Diện khớp dưới; 7. Thân xương mác; 8. Hành xương mác; 9. Mắt cá ngoài; 10. Ròng rọc xương sên; 11. Xương sên; 12. Cổ xương sên; 13. Chỏm xương sên; 14. Mỏm sau xương sên; 15. Thân xương gót; 16. Lồi củ xương gót; 18. Xương ghe; 19. Xương hộp; 23. Lồi củ xương bàn V; 24. Diện khớp xương sên; 25. Khuyết mác; 27. Khớp cổ chân ngang; 30. Gân Achilles. Chú thích: 1. Thân xương chày; 2. Hành xương chày; 4. Mắt cá trong; 6. Diện khớp dưới; 7. Thân xương mác; 8. Hành xương mác; 9. Mắt cá ngoài; 10. Ròng rọc xương sên; 11. Xương sên; 12. Cổ xương sên; 13. Chỏm xương sên; 14. Mỏm sau xương sên; 15. Thân xương gót; 16. Lồi củ xương gót; 18. Xương ghe; 19. Xương hộp; 23. Lồi củ xương bàn V; 24. Diện khớp xương sên; 25. Khuyết mác; 27. Khớp cổ chân ngang; 30. Gân Achilles. Chú thích: 1. Thân xương chày; 2. Hành xương chày; 4. Mắt cá trong; 6. Diện khớp dưới; 7. Thân xương mác; 8. Hành xương mác; 9. Mắt cá ngoài; 10. Ròng rọc xương sên; 11. Xương sên; 12. Cổ xương sên; 13. Chỏm xương sên; 14. Mỏm sau xương sên; 15. Thân xương gót; 16. Lồi củ xương gót; 18. Xương ghe; 19. Xương hộp; 23. Lồi củ xương bàn V; 24. Diện khớp xương sên; 25. Khuyết mác; 27. Khớp cổ chân ngang; 30. Gân Achilles. Chú thích: 1. Hành xương chày; 2. Khớp liên đốt gần ngón V; 3. Xương sên; 4. Nền xương bàn II; 6. Mắt cá trong; 9. Đốt 2 ngón V; 10. Thân xương mác; 11. Chỏm xương bàn III; 12. Mắt cá ngoài; 13. Ròng rọc xương sên; 14. Khớp liên đốt xa ngón II; 15. Mỏm sau xương sên; 16. Thân xương gót; 17. Khớp liên đốt gần ngón III; 18. Lồi củ xương gót; 19. Chỏm đốt 1 ngón IV; 21. Xương ghe; 23. Chỏm xương sên; 24. Xương hộp; 25. Chỏm xương bàn V; 26. Chêm trong; 27. Chêm giữa; 28. Chêm ngoài; 29. Thân xương bàn I; 30. Lồi củ xương bàn V; 31. Thân đốt 2 ngón II; 32. Thân xương chày; 33. Cổ xương sên; 34. Nền đốt 3 ngón III; 35. Khớp chày sên; 37. Khớp sên gót; 38. Khớp gian cổ chân; 39. Khớp cổ-bàn chân; 40. Gian khớp bàn chân; 41. Khớp bàn ngón I; 42. Hành xương mác; 43. Khớp bàn ngón IV; 44. Khớp liên đốt ngón I; 45. Khớp liên đốt xa ngón IV; 46. Gân Achilles; 47. Thân xương bàn IV; 49. Xương vừng; 50. Nền đốt 1 ngón I; 51. Thân đốt 1 ngón II. Chú thích: 1. Hành xương chày; 2. Khớp liên đốt gần ngón V; 3. Xương sên; 4. Nền xương bàn II; 6. Mắt cá trong; 9. Đốt 2 ngón V; 10. Thân xương mác; 11. Chỏm xương bàn III; 12. Mắt cá ngoài; 13. Ròng rọc xương sên; 14. Khớp liên đốt xa ngón II; 15. Mỏm sau xương sên; 16. Thân xương gót; 17. Khớp liên đốt gần ngón III; 18. Lồi củ xương gót; 19. Chỏm đốt 1 ngón IV; 21. Xương ghe; 23. Chỏm xương sên; 24. Xương hộp; 25. Chỏm xương bàn V; 26. Chêm trong; 27. Chêm giữa; 28. Chêm ngoài; 29. Thân xương bàn I; 30. Lồi củ xương bàn V; 31. Thân đốt 2 ngón II; 32. Thân xương chày; 33. Cổ xương sên; 34. Nền đốt 3 ngón III; 35. Khớp chày sên; 37. Khớp sên gót; 38. Khớp gian cổ chân; 39. Khớp cổ-bàn chân; 40. Gian khớp bàn chân; 41. Khớp bàn ngón I; 42. Hành xương mác; 43. Khớp bàn ngón IV; 44. Khớp liên đốt ngón I; 45. Khớp liên đốt xa ngón IV; 46. Gân Achilles; 47. Thân xương bàn IV; 49. Xương vừng; 50. Nền đốt 1 ngón I; 51. Thân đốt 1 ngón II. Chú thích: 1. Hành xương chày; 2. Khớp liên đốt gần ngón V; 3. Xương sên; 4. Nền xương bàn II; 6. Mắt cá trong; 9. Đốt 2 ngón V; 10. Thân xương mác; 11. Chỏm xương bàn III; 12. Mắt cá ngoài; 13. Ròng rọc xương sên; 14. Khớp liên đốt xa ngón II; 15. Mỏm sau xương sên; 16. Thân xương gót; 17. Khớp liên đốt gần ngón III; 18. Lồi củ xương gót; 19. Chỏm đốt 1 ngón IV; 21. Xương ghe; 23. Chỏm xương sên; 24. Xương hộp; 25. Chỏm xương bàn V; 26. Chêm trong; 27. Chêm giữa; 28. Chêm ngoài; 29. Thân xương bàn I; 30. Lồi củ xương bàn V; 31. Thân đốt 2 ngón II; 32. Thân xương chày; 33. Cổ xương sên; 34. Nền đốt 3 ngón III; 35. Khớp chày sên; 37. Khớp sên gót; 38. Khớp gian cổ chân; 39. Khớp cổ-bàn chân; 40. Gian khớp bàn chân; 41. Khớp bàn ngón I; 42. Hành xương mác; 43. Khớp bàn ngón IV; 44. Khớp liên đốt ngón I; 45. Khớp liên đốt xa ngón IV; 46. Gân Achilles; 47. Thân xương bàn IV; 49. Xương vừng; 50. Nền đốt 1 ngón I; 51. Thân đốt 1 ngón II.II. Khớp háng
[gallery columns="2" link="file" ids="30841,30842"]III. Khớp gối
[gallery columns="2" link="file" ids="30853,30854"]IV. Xương bành chè
[gallery columns="2" link="file" ids="30866,30867"]V. Cổ chân
[gallery columns="2" link="file" ids="30872,30873"]VI. Bàn chân
[gallery columns="2" link="file" ids="30902,30903"]
Cho em hỏi hình xương bánh chè số 18 và 22 là khớp chè đùi trong và chè đùi ngoài đúng không ạ? trong hình chú thích là khớp chày đùi trong và chày đùi ngoài ạ
Chuẩn bạn. Đã chỉnh sửa.
# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 23/7/2023
# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 30/1/2023
# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 29/12/2022
# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 27/2/2022