• Giải Phẫu
  • Xương Khớp
  • Thần Kinh
  • Hô Hấp
  • Tim Mạch
  • Tiêu Hóa
  • Tiết Niệu
  • Sinh Dục

Xray.vn

Chẩn Đoán Hình Ảnh

Đăng ký Đăng nhập
Đăng nhập tài khoản
   
Thành viên mới ⇒ Đăng ký ↵
  • Atlas Netter
    • Atlas Đầu cổ
    • Atlas Lồng ngực
    • Atlas Ổ bụng
    • Atlas Chậu hông
    • Atlas Cột sống
    • Atlas Chi trên
    • Atlas Chi dưới
  • Can Thiệp
  • Siêu Âm
  • Test CĐHA
    • Test Giải phẫu
    • Lý thuyết CĐHA
    • Giải phẫu X-quang
    • Case lâm sàng XQ
    • Case lâm sàng SA
    • Case lâm sàng CT
    • Case lâm sàng MRI
    • Giải trí Xray.vn
  • Tài Liệu
  • Đào Tạo
  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ
Trang chủ » Giải phẫu » Giải Phẫu X-Quang Chi Dưới | Bài giảng CĐHA

Giải Phẫu X-Quang Chi Dưới | Bài giảng CĐHA

17/09/2023 ThS. Nguyễn Long 12 Bình luận  22134

MỤC LỤC BÀI GIẢNG

  1. I. Khung chậu
  2. II. Khớp háng
  3. III. Khớp gối
  4. IV. Xương bành chè
  5. V. Cổ chân
  6. VI. Bàn chân

I. Khung chậu

  Xray.vn là Website học tập về chuyên ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

  NỘI DUNG WEB
» 422 Bài giảng chẩn đoán hình ảnh
» X-quang / Siêu âm / CT Scan / MRI
» 25.000 Hình ảnh case lâm sàng

  ĐỐI TƯỢNG
» Kỹ thuật viên CĐHA
» Sinh viên Y đa khoa
» Bác sĩ khối lâm sàng
» Bác sĩ chuyên khoa CĐHA

  Nội dung Bài giảng & Case lâm sàng thường xuyên được cập nhật !

  Đăng nhập Tài khoản để xem Nội dung Bài giảng & Case lâm sàng !!!

Đăng nhập tài khoản
   
Thành viên mới ⇒ Đăng ký ↵

[gallery link="file" columns="2" ids="30838,30836"]

Chú thích: 1. Mào chậu; 2. Hố chỏm đùi; 3. Gai chậu trước dưới; 4. Thân xương mu; 5. Ngành dưới xương mu; 6. Khớp cùng chậu; 7. Lỗ bịt; 8. Ụ ngồi; 9. Ngành xương ngồi; 11. Gai ngồi; 12. Ổ cối; 13. Vành trước ổ cối; 14. Đường chậu ngồi; 15. Cổ xương đùi; 16. Mấu chuyển nhỏ; 17. Đường gian mấu; 18. Cánh xương cùng; 19. Gai chậu trước trên; 20. Đường cung; 21. Thân xương đùi; 22. Mào xương cùng; 23. Xương cụt; 24-25-28. Khớp háng; 26. Gai chậu sau trên; 27. Chỏm xương đùi; 29. Khớp mu; 30. Mỡ bao khớp; 31. Ngành trên xương mu; 32. Mỡ cơ mông; 33. Mấu chuyển lớn; 34. Đường mỡ cơ thắt lưng chậu; 35. Hơi trong ruột non; 36. Bàng quang; 37. Cơ mông; 38. Vôi hóa mạch máu; 39. Gai sau L4; 40. Xương cánh chậu; 41. Gai sau L5; 42. Giọt lệ Koehler; 43. Vành sau ổ cối; 44. Lỗ cùng.

II. Khớp háng

[gallery columns="2" link="file" ids="30841,30842"]

Chú thích: 1. Mào chậu; 2. Hố chỏm đùi; 3. Gai chậu trước dưới; 4. Thân xương mu; 5. Ngành dưới xương mu; 6. Khớp cùng chậu; 7. Lỗ bịt; 8. Ụ ngồi; 9. Ngành xương ngồi; 11. Gai ngồi; 12. Ổ cối; 13. Vành trước ổ cối; 14. Đường chậu ngồi; 15. Cổ xương đùi; 16. Mấu chuyển nhỏ; 17. Đường gian mấu; 18. Cánh xương cùng; 19. Gai chậu trước trên; 20. Đường cung; 21. Thân xương đùi; 22. Mào xương cùng; 23. Xương cụt; 24-25-28. Khớp háng; 26. Gai chậu sau trên; 27. Chỏm xương đùi; 29. Khớp mu; 30. Mỡ bao khớp; 31. Ngành trên xương mu; 32. Mỡ cơ mông; 33. Mấu chuyển lớn; 34. Đường mỡ cơ thắt lưng chậu; 35. Hơi trong ruột non; 36. Bàng quang; 37. Cơ mông; 38. Vôi hóa mạch máu; 39. Gai sau L4; 40. Xương cánh chậu; 41. Gai sau L5; 42. Koehler’s teardrop; 43. Vành sau ổ cối; 44. Lỗ cùng.

[gallery columns="2" link="file" ids="30844,30845"]

Chú thích: 1. Mào chậu; 2. Hố chỏm đùi; 3. Gai chậu trước dưới; 4. Thân xương mu; 5. Ngành dưới xương mu; 6. Khớp cùng chậu; 7. Lỗ bịt; 8. Ụ ngồi; 9. Ngành xương ngồi; 11. Gai ngồi; 12. Ổ cối; 13. Vành trước ổ cối; 14. Đường chậu ngồi; 15. Cổ xương đùi; 16. Mấu chuyển nhỏ; 17. Đường gian mấu; 18. Cánh xương cùng; 19. Gai chậu trước trên; 20. Đường cung; 21. Thân xương đùi; 22. Mào xương cùng; 23. Xương cụt; 24-25-28. Khớp háng; 26. Gai chậu sau trên; 27. Chỏm xương đùi; 29. Khớp mu; 30. Mỡ bao khớp; 31. Ngành trên xương mu; 32. Mỡ cơ mông; 33. Mấu chuyển lớn; 34. Đường mỡ cơ thắt lưng chậu; 35. Hơi trong ruột non; 36. Bàng quang; 37. Cơ mông; 38. Vôi hóa mạch máu; 39. Gai sau L4; 40. Xương cánh chậu; 41. Gai sau L5; 42. Koehler’s teardrop; 43. Vành sau ổ cối; 44. Lỗ cùng.

III. Khớp gối

[gallery columns="2" link="file" ids="30853,30854"]

Chú thích: 1. Mâm chày trong; 2. Mâm chày ngoài; 3. Gò gian lồi cầu; 4. Củ gian lồi cầu ngoài (Gai chày); 5. Củ gian lồi cầu trong (Gai chày); 6. Diện khớp đùi chày ngoài; 7. Diện khớp đùi chày trong; 8. Lồi cầu trong; 9. Lồi cầu ngoài; 10. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 11. Mỏm trên lồi cầu trong; 12. Thân xương bánh chè; 13. Hành xương đùi; 14. Đầu trên xương chày; 15. Hành xương chày; 16. Đỉnh xương mác; 17. Chỏm xương mác; 18. Thân xương mác; 19. Lồi củ chày; 20. Ludloff spot; 21. Túi hoạt dịch trên xương bánh chè; 22. Gân cơ tứ đầu; 23. Hố khoeo; 24. Đỉnh xương bánh chè; 25. Nền xương bánh chè; 26. Dây chằng bánh chè; 27. Dải mỡ Hoffa; 28. Rãnh liên lồi cầu

[gallery columns="2" link="file" ids="30857,30858"]

Chú thích: 1. Khớp đùi chày ngoài; 2. Lồi cầu trong; 3. Chỏm xương mác; 4. Lồi cầu trong; 5. Nền xương bánh chè; 6. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 7. Hố gian lồi cầu; 8. Rãnh liên lồi cầu; 9. Củ cơ khép; 10. Hố khoeo; 11. Hành xương chày; 12. Mâm chày trong; 13. Thân xương đùi; 14. Lồi cầu ngoài; 15. Gai chày; 16. Củ gian lồi cầu ngoài; 17. Lồi củ chày; 18. Thân xương mác; 19. Đỉnh xương bánh chè; 20. Lồi cầu ngoài; 22. Khớp đùi bánh chè trong; 23. Mâm chày ngoài; 24. Củ gian lồi cầu trong; 25. Khớp đùi bành chè ngoài; 26. Khớp chày mác; 27. Gân cơ tứ đầu; 28. Mỏm trâm mác; 29. Thân xương chày; 30. Mỏm lồi cầu trong; 31. Khớp đùi chày trong; 32. Dây chằng bánh chè; 33. Túi hoạt dịch trên xương bành chè; 34. Ludloff’s spot; 36. Hành xương đùi; 37. Sụn tiếp xương đùi; 38. Sụn tiếp xương chày; 39. Sụn tiếp xương mác

[gallery columns="2" link="file" ids="30859,30860"]

Chú thích: 1. Khớp đùi chày ngoài; 2. Lồi cầu trong; 3. Chỏm xương mác; 4. Lồi cầu trong; 5. Nền xương bánh chè; 6. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 7. Hố gian lồi cầu; 8. Rãnh liên lồi cầu; 9. Củ cơ khép; 10. Hố khoeo; 11. Hành xương chày; 12. Mâm chày trong; 13. Thân xương đùi; 14. Lồi cầu ngoài; 15. Gai chày; 16. Củ gian lồi cầu ngoài; 17. Lồi củ chày; 18. Thân xương mác; 19. Đỉnh xương bánh chè; 20. Lồi cầu ngoài; 22. Khớp đùi bánh chè trong; 23. Mâm chày ngoài; 24. Củ gian lồi cầu trong; 25. Khớp đùi bành chè ngoài; 26. Khớp chày mác; 27. Gân cơ tứ đầu; 28. Mỏm trâm mác; 29. Thân xương chày; 30. Mỏm lồi cầu trong; 31. Khớp đùi chày trong; 32. Dây chằng bánh chè; 33. Túi hoạt dịch trên xương bành chè; 34. Ludloff’s spot; 36. Hành xương đùi; 37. Sụn tiếp xương đùi; 38. Sụn tiếp xương chày; 39. Sụn tiếp xương mác

[gallery link="file" columns="2" ids="30861,30862"]

Chú thích: 1. Khớp đùi chày ngoài; 2. Lồi cầu trong; 3. Chỏm xương mác; 4. Lồi cầu trong; 5. Nền xương bánh chè; 6. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 7. Hố gian lồi cầu; 8. Rãnh liên lồi cầu; 9. Củ cơ khép; 10. Hố khoeo; 11. Hành xương chày; 12. Mâm chày trong; 13. Thân xương đùi; 14. Lồi cầu ngoài; 15. Gai chày; 16. Củ gian lồi cầu ngoài; 17. Lồi củ chày; 18. Thân xương mác; 19. Đỉnh xương bánh chè; 20. Lồi cầu ngoài; 22. Khớp đùi bánh chè trong; 23. Mâm chày ngoài; 24. Củ gian lồi cầu trong; 25. Khớp đùi bành chè ngoài; 26. Khớp chày mác; 27. Gân cơ tứ đầu; 28. Mỏm trâm mác; 29. Thân xương chày; 30. Mỏm lồi cầu trong; 31. Khớp đùi chày trong; 32. Dây chằng bánh chè; 33. Túi hoạt dịch trên xương bành chè; 34. Ludloff’s spot; 36. Hành xương đùi; 37. Sụn tiếp xương đùi; 38. Sụn tiếp xương chày; 39. Sụn tiếp xương mác

IV. Xương bành chè

[gallery columns="2" link="file" ids="30866,30867"]

Chú thích: 1. Mâm chày trong; 2. Diện khớp chày đùi ngoài; 3. Lồi cầu trong; 4. Gò gian lồi cầu; 5. Nền xương bánh chè; 6. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 7. Mặt trong; 8. Hố gian lồi cầu; 9. Rãnh liên lồi cầu; 10. Củ cơ khép; 11. Hố khoeo; 12. Thân xương đùi; 13. Lồi cầu ngoài; 14. Lồi củ chày; 15. Thân xương mác; 16. Lồi cầu ngoài; 17. Mặt ngoài; 18. Khớp chày đùi trong; 19. Hành xương chày; 20. Mâm chày ngoài; 21. Gai chày trong; 22. Khớp chày đùi ngoài; 23. Khớp chày mác; 24. Mỏm trâm mác; 25. Lồi cầu trong; 26. Thân xương chày; 27. Mỏm trên lồi cầu trong; 28. Diện khớp chày đùi trong; 29. Hành xương đùi; 30. Chỏm xương mác; 31. Gai chày ngoài; 32. Đỉnh xương bánh chè.

[gallery columns="2" link="file" ids="30868,30869"]

Chú thích: 1. Mâm chày trong; 2. Diện khớp chày đùi ngoài; 3. Lồi cầu trong; 4. Gò gian lồi cầu; 5. Nền xương bánh chè; 6. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 7. Mặt trong; 8. Hố gian lồi cầu; 9. Rãnh liên lồi cầu; 10. Củ cơ khép; 11. Hố khoeo; 12. Thân xương đùi; 13. Lồi cầu ngoài; 14. Lồi củ chày; 15. Thân xương mác; 16. Lồi cầu ngoài; 17. Mặt ngoài; 18. Khớp chày đùi trong; 19. Hành xương chày; 20. Mâm chày ngoài; 21. Gai chày trong; 22. Khớp chày đùi ngoài; 23. Khớp chày mác; 24. Mỏm trâm mác; 25. Lồi cầu trong; 26. Thân xương chày; 27. Mỏm trên lồi cầu trong; 28. Diện khớp chày đùi trong; 29. Hành xương đùi; 30. Chỏm xương mác; 31. Gai chày ngoài; 32. Đỉnh xương bánh chè.

V. Cổ chân

[gallery columns="2" link="file" ids="30872,30873"]

Chú thích: 1. Thân xương chày; 2. Hành xương chày; 4. Mắt cá trong; 6. Diện khớp dưới; 7. Thân xương mác; 8. Hành xương mác; 9. Mắt cá ngoài; 10. Ròng rọc xương sên; 11. Xương sên; 12. Cổ xương sên; 13. Chỏm xương sên; 14. Mỏm sau xương sên; 15. Thân xương gót; 16. Lồi củ xương gót; 18. Xương ghe; 19. Xương hộp; 23. Lồi củ xương bàn V; 24. Diện khớp xương sên; 25. Khuyết mác; 27. Khớp cổ chân ngang; 30. Gân Achilles.

[gallery columns="2" link="file" ids="30874,30875"]

Chú thích: 1. Thân xương chày; 2. Hành xương chày; 4. Mắt cá trong; 6. Diện khớp dưới; 7. Thân xương mác; 8. Hành xương mác; 9. Mắt cá ngoài; 10. Ròng rọc xương sên; 11. Xương sên; 12. Cổ xương sên; 13. Chỏm xương sên; 14. Mỏm sau xương sên; 15. Thân xương gót; 16. Lồi củ xương gót; 18. Xương ghe; 19. Xương hộp; 23. Lồi củ xương bàn V; 24. Diện khớp xương sên; 25. Khuyết mác; 27. Khớp cổ chân ngang; 30. Gân Achilles.

[gallery columns="2" link="file" ids="30876,30877"]

Chú thích: 1. Thân xương chày; 2. Hành xương chày; 4. Mắt cá trong; 6. Diện khớp dưới; 7. Thân xương mác; 8. Hành xương mác; 9. Mắt cá ngoài; 10. Ròng rọc xương sên; 11. Xương sên; 12. Cổ xương sên; 13. Chỏm xương sên; 14. Mỏm sau xương sên; 15. Thân xương gót; 16. Lồi củ xương gót; 18. Xương ghe; 19. Xương hộp; 23. Lồi củ xương bàn V; 24. Diện khớp xương sên; 25. Khuyết mác; 27. Khớp cổ chân ngang; 30. Gân Achilles.

VI. Bàn chân

[gallery columns="2" link="file" ids="30902,30903"]

Chú thích: 1. Hành xương chày; 2. Khớp liên đốt gần ngón V; 3. Xương sên; 4. Nền xương bàn II; 6. Mắt cá trong; 9. Đốt 2 ngón V; 10. Thân xương mác; 11. Chỏm xương bàn III; 12. Mắt cá ngoài; 13. Ròng rọc xương sên; 14. Khớp liên đốt xa ngón II; 15. Mỏm sau xương sên; 16. Thân xương gót; 17. Khớp liên đốt gần ngón III; 18. Lồi củ xương gót; 19. Chỏm đốt 1 ngón IV; 21. Xương ghe; 23. Chỏm xương sên; 24. Xương hộp; 25. Chỏm xương bàn V; 26. Chêm trong; 27. Chêm giữa; 28. Chêm ngoài; 29. Thân xương bàn I; 30. Lồi củ xương bàn V; 31. Thân đốt 2 ngón II; 32. Thân xương chày; 33. Cổ xương sên; 34. Nền đốt 3 ngón III; 35. Khớp chày sên; 37. Khớp sên gót; 38. Khớp gian cổ chân; 39. Khớp cổ-bàn chân; 40. Gian khớp bàn chân; 41. Khớp bàn ngón I; 42. Hành xương mác; 43. Khớp bàn ngón IV; 44. Khớp liên đốt ngón I; 45. Khớp liên đốt xa ngón IV; 46. Gân Achilles; 47. Thân xương bàn IV; 49. Xương vừng; 50. Nền đốt 1 ngón I; 51. Thân đốt 1 ngón II.

[gallery columns="2" link="file" ids="30904,30905"]

Chú thích: 1. Hành xương chày; 2. Khớp liên đốt gần ngón V; 3. Xương sên; 4. Nền xương bàn II; 6. Mắt cá trong; 9. Đốt 2 ngón V; 10. Thân xương mác; 11. Chỏm xương bàn III; 12. Mắt cá ngoài; 13. Ròng rọc xương sên; 14. Khớp liên đốt xa ngón II; 15. Mỏm sau xương sên; 16. Thân xương gót; 17. Khớp liên đốt gần ngón III; 18. Lồi củ xương gót; 19. Chỏm đốt 1 ngón IV; 21. Xương ghe; 23. Chỏm xương sên; 24. Xương hộp; 25. Chỏm xương bàn V; 26. Chêm trong; 27. Chêm giữa; 28. Chêm ngoài; 29. Thân xương bàn I; 30. Lồi củ xương bàn V; 31. Thân đốt 2 ngón II; 32. Thân xương chày; 33. Cổ xương sên; 34. Nền đốt 3 ngón III; 35. Khớp chày sên; 37. Khớp sên gót; 38. Khớp gian cổ chân; 39. Khớp cổ-bàn chân; 40. Gian khớp bàn chân; 41. Khớp bàn ngón I; 42. Hành xương mác; 43. Khớp bàn ngón IV; 44. Khớp liên đốt ngón I; 45. Khớp liên đốt xa ngón IV; 46. Gân Achilles; 47. Thân xương bàn IV; 49. Xương vừng; 50. Nền đốt 1 ngón I; 51. Thân đốt 1 ngón II.

[gallery columns="2" link="file" ids="30882,30883"]

Chú thích: 1. Hành xương chày; 2. Khớp liên đốt gần ngón V; 3. Xương sên; 4. Nền xương bàn II; 6. Mắt cá trong; 9. Đốt 2 ngón V; 10. Thân xương mác; 11. Chỏm xương bàn III; 12. Mắt cá ngoài; 13. Ròng rọc xương sên; 14. Khớp liên đốt xa ngón II; 15. Mỏm sau xương sên; 16. Thân xương gót; 17. Khớp liên đốt gần ngón III; 18. Lồi củ xương gót; 19. Chỏm đốt 1 ngón IV; 21. Xương ghe; 23. Chỏm xương sên; 24. Xương hộp; 25. Chỏm xương bàn V; 26. Chêm trong; 27. Chêm giữa; 28. Chêm ngoài; 29. Thân xương bàn I; 30. Lồi củ xương bàn V; 31. Thân đốt 2 ngón II; 32. Thân xương chày; 33. Cổ xương sên; 34. Nền đốt 3 ngón III; 35. Khớp chày sên; 37. Khớp sên gót; 38. Khớp gian cổ chân; 39. Khớp cổ-bàn chân; 40. Gian khớp bàn chân; 41. Khớp bàn ngón I; 42. Hành xương mác; 43. Khớp bàn ngón IV; 44. Khớp liên đốt ngón I; 45. Khớp liên đốt xa ngón IV; 46. Gân Achilles; 47. Thân xương bàn IV; 49. Xương vừng; 50. Nền đốt 1 ngón I; 51. Thân đốt 1 ngón II.

  • Share on Facebook
  • Tweet on Twitter
  • Share on LinkedIn

Xem thêm bài giảng

Giải Phẫu X-Quang Sọ Mặt | Bài giảng CĐHA
Giải Phẫu CT Ổ Phúc Mạc | Bài giảng CĐHA
Giải Phẫu Mạch Máu Não | Bài giảng CĐHA

Danh mục: Giải phẫu

guest
guest
12 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
ThS. Nguyễn Long
ThS. Nguyễn Long
Admin
23/07/2023 8:59 chiều

# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 23/7/2023

Trả lời ↵
ThS. Nguyễn Long
ThS. Nguyễn Long
Admin
30/01/2023 3:49 chiều

# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 30/1/2023

Trả lời ↵
ThS. Nguyễn Long
ThS. Nguyễn Long
Admin
29/12/2022 9:39 chiều

# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 29/12/2022

Trả lời ↵
ThS. Nguyễn Long
ThS. Nguyễn Long
Admin
27/02/2022 6:16 chiều

# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 27/2/2022

Trả lời ↵
« Trang trước 1 2

Sidebar chính

Thư Viện Ca Lâm Sàng

  • Hô Hấp

    Hô Hấp (442)

  • Sinh Dục

    Sinh Dục (637)

  • Tai Mũi Họng

    Tai Mũi Họng (241)

  • Thần Kinh

    Thần Kinh (880)

  • Tiết Niệu

    Tiết Niệu (356)

  • Tiêu Hóa

    Tiêu Hóa (1436)

  • Tim Mạch

    Tim Mạch (170)

  • Xương Khớp

    Xương Khớp (533)

×

Thống Kê Website

  • » 352 Bài Giảng XQ-SA-CT-MRI
  • » 9561 Lượt Cập Nhật Bài Giảng
  • » 653 Tài Khoản Đang Truy Cập
  • » 6803 Tài Khoản Đã Đăng Ký
  • » 9942846 Lượt Truy Cập Website

© 2014-2023 | HPMU Radiology

HƯỚNG DẪN   ĐĂNG KÝ & GIA HẠN