I. X-quang bụng
  NỘI DUNG WEB
» 422 Bài giảng chẩn đoán hình ảnh
» X-quang / Siêu âm / CT Scan / MRI
» 25.000 Hình ảnh case lâm sàng
  ĐỐI TƯỢNG
» Kỹ thuật viên CĐHA
» Sinh viên Y đa khoa
» Bác sĩ khối lâm sàng
» Bác sĩ chuyên khoa CĐHA
  Nội dung Bài giảng & Case lâm sàng thường xuyên được cập nhật !
  Đăng nhập Tài khoản để xem Nội dung Bài giảng & Case lâm sàng !!!
Chú thích: 1. Gan; 3. Thận phải; 4. Thận trái; 5. Bàng quang; 6. Dạ dày; 10. Đại tràng góc lách; 11. Đại tràng xuống; 12. Đại tràng Sigma; 13. Trực tràng; 17. Thành bụng phải. Chú thích: 1. Gan; 4. Thận trái; 6. Dạ dày; 7. Đại tràng lên; 15. Cơ thắt lưng chậu trái; 16. Thành bụng trái. Chú thích: 1. Gan; 2. Lách; 3. Thận phải; 6. Dạ dày; 7. Đại tràng lên; 9. Đại tràng ngang; 10. Đại tràng góc lách; 11. Đại tràng xuống; 14. Cơ thắt lưng chậu phải; 15. Cơ thắt lưng chậu trái; 16. Thành bụng trái. Chú thích: 1. Cung trước sườn 5 phải; 2. Khoang liên sườn 2 phải; 3. Xương đòn phải; 4. Khoang liên sườn 5 phải; 5. Góc tâm hoành phải; 6. Khoang liên sườn 4 trái; 7. Xương đòn trái; 8. Xương bả vai phải; 9. Phế quản gốc phải; 10. Xương bả vai trái; 11. Bóng mờ phần mềm quanh xương đòn; 12. Đỉnh phổi phải; 13. Cung sau sườn 6 trái; 14. Rốn phổi phải; 15. Đỉnh phổi trái; 16. Tĩnh mạch chủ trên; 17. Tĩnh mạch Azygos; 18. Cung nhĩ phải; 19. Tĩnh mạch chủ dưới; 20. Quai động mạch chủ; 21. Cung sau sườn 5 phải; 22. Quai xuống động mạch chủ; 23. Đường cạnh trái cột sống; 24. Cung động mạch phổi; 25. Cửa sổ phế chủ; 26. Vòm hoành trái; 27. Góc sườn hoành phải; 28. Cung nhĩ trái; 29. Góc sườn hoành trái; 30. Góc sườn hoành trước phải; 31. Khoảng sáng sau tim; 32. Góc sườn hoành sau phải; 33. Góc tâm hoành trái; 34. Gốc động mạch phổi phải; 35. Cung thất trái; 36. Gốc động mạch phổi trái; 37. Mạch máu phổi; 38. Rãnh liên thùy; 39. Bóng vú; 40. Bóng núm vú; 43. Cơ ức đòn chũm; 44. Bóng hơi dạ dày; 45. Khí quản; 46. Vòm hoành phải; 47. Phế quản gốc trái; 48. Rốn phổi trái; 49. Khoảng sáng trước tim; 50. Thân xương ức; 51. Thân đốt sống ngực; 52. Mỡ màng tim; 53. Góc sườn hoành sau trái; 54. Tâm thất phải; 55. Quai lên động mạch chủ; 56. Rãnh liên thùy phụ; 57. Cung trước sườn 4 trái; 58. Cựa khí quản; 60. Trung thất trước; 62. Trung thất trên; 64. Trung thất giữa; 66. Trung thất sau; 68. Cán xương ức. Chú thích: 1. Cung trước sườn 5 phải; 2. Khoang liên sườn 2 phải; 3. Xương đòn phải; 4. Khoang liên sườn 5 phải; 5. Góc tâm hoành phải; 6. Khoang liên sườn 4 trái; 7. Xương đòn trái; 8. Xương bả vai phải; 9. Phế quản gốc phải; 10. Xương bả vai trái; 11. Bóng mờ phần mềm quanh xương đòn; 12. Đỉnh phổi phải; 13. Cung sau sườn 6 trái; 14. Rốn phổi phải; 15. Đỉnh phổi trái; 16. Tĩnh mạch chủ trên; 17. Tĩnh mạch Azygos; 18. Cung nhĩ phải; 19. Tĩnh mạch chủ dưới; 20. Quai động mạch chủ; 21. Cung sau sườn 5 phải; 22. Quai xuống động mạch chủ; 23. Đường cạnh trái cột sống; 24. Cung động mạch phổi; 25. Cửa sổ phế chủ; 26. Vòm hoành trái; 27. Góc sườn hoành phải; 28. Cung nhĩ trái; 29. Góc sườn hoành trái; 30. Góc sườn hoành trước phải; 31. Khoảng sáng sau tim; 32. Góc sườn hoành sau phải; 33. Góc tâm hoành trái; 34. Gốc động mạch phổi phải; 35. Cung thất trái; 36. Gốc động mạch phổi trái; 37. Mạch máu phổi; 38. Rãnh liên thùy; 39. Bóng vú; 40. Bóng núm vú; 43. Cơ ức đòn chũm; 44. Bóng hơi dạ dày; 45. Khí quản; 46. Vòm hoành phải; 47. Phế quản gốc trái; 48. Rốn phổi trái; 49. Khoảng sáng trước tim; 50. Thân xương ức; 51. Thân đốt sống ngực; 52. Mỡ màng tim; 53. Góc sườn hoành sau trái; 54. Tâm thất phải; 55. Quai lên động mạch chủ; 56. Rãnh liên thùy phụ; 57. Cung trước sườn 4 trái; 58. Cựa khí quản; 60. Trung thất trước; 62. Trung thất trên; 64. Trung thất giữa; 66. Trung thất sau; 68. Cán xương ức; 69. Góc ức (Khớp cán – thân ức). Chú thích: 59. Thùy giữa phổi phải; 61. Thùy dưới phổi phải. 63. Thùy dưới phổi trái. 65. Thùy trên phổi phải. 67. Thùy trên phổi trái.II. X-quang ngực thẳng
[gallery columns="4" link="file" ids="30981,30982,30983,30984"]III. X-quang ngực nghiêng
[gallery columns="5" link="file" ids="30986,30987,30988,30989,30990"]IV. Phân thùy phổi
[gallery link="file" ids="30992,30993,30994,30995,30996,30997"]
# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 23/7/2023
# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 30/1/2023
# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 29/12/2022
# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 27/2/2022