• Giải Phẫu
  • Xương Khớp
  • Thần Kinh
  • Hô Hấp
  • Tim Mạch
  • Tiêu Hóa
  • Tiết Niệu
  • Sinh Dục

Xray.vn

Chẩn Đoán Hình Ảnh

Đăng ký Đăng nhập
Đăng nhập tài khoản
   
Thành viên mới ⇒ Đăng ký ↵
  • Atlas Netter
    • Atlas Đầu cổ
    • Atlas Lồng ngực
    • Atlas Ổ bụng
    • Atlas Chậu hông
    • Atlas Cột sống
    • Atlas Chi trên
    • Atlas Chi dưới
  • Can Thiệp
  • Siêu Âm
  • Test CĐHA
    • Test Giải phẫu
    • Lý thuyết CĐHA
    • Giải phẫu X-quang
    • Case lâm sàng XQ
    • Case lâm sàng SA
    • Case lâm sàng CT
    • Case lâm sàng MRI
    • Giải trí Xray.vn
  • CASE
  • Đào Tạo
  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ
Trang chủ » Giải phẫu » Giải Phẫu X-Quang Cột Sống | Bài giảng CĐHA

Giải Phẫu X-Quang Cột Sống | Bài giảng CĐHA

17/09/2023 ThS. Nguyễn Long 13 Bình luận  34776

Nội Dung Bài Giảng

  1. I. X-quang há miệng
  2. II. Cột sống cổ
  3. III. Cột sống ngực
  4. IV. Cột sống thắt lưng
  5. V. Xương cùng cụt

  Xray.vn là Website học tập về chuyên ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

  NỘI DUNG WEB
» 422 Bài giảng chẩn đoán hình ảnh
» X-quang / Siêu âm / CT Scan / MRI
» 25.000 Hình ảnh case lâm sàng

  ĐỐI TƯỢNG
» Kỹ thuật viên CĐHA
» Sinh viên Y đa khoa
» Bác sĩ khối lâm sàng
» Bác sĩ chuyên khoa CĐHA

  Nội dung Bài giảng & Case lâm sàng thường xuyên được cập nhật !

  Đăng nhập Tài khoản để xem Nội dung Bài giảng & Case lâm sàng !!!

Đăng nhập tài khoản
   
Thành viên mới ⇒ Đăng ký ↵

I. X-quang há miệng

[gallery columns="2" link="file" ids="30915,30916"]

Chú thích: 1. Cuống sống phải; 5. Cung sau C1; 9. Mảnh sống phải; 14. Mỏm ngang trái; 16. Khớp chẩm đội phải; 18. Mỏm ngang phải; 20. Mỏm gai; 21. Khối bên trái C1; 22. Mỏm nha; 23. Lỗ lớn; 24. Lồi cầu xương chẩm; 26. Xương chẩm; 27. Mỏm chũm xương thái dương; 31. Khớp đội trục phải; 34. Xương hàm dưới trái; 35. Răng hàm dưới; 37. Khớp chẩm đội trái; 38. Cuống sống trái; 39. Khối bên phải C1; 40. Mảnh sống trái; 41. Khớp đội trục trái; 50. Khoang quanh mỏm nha; 67. Xương hàm dưới phải; 71. Cung trước C1.

II. Cột sống cổ

[gallery columns="2" link="file" ids="30918,30919"]

Chú thích: 1. Cuống sống phải; 2. Đỉnh phổi phải; 3. Đoạn hẹp khí quản; 7. Khe khớp; 10. Cột khớp trái (Left articular pillar); 12. Mỏm móc phải; 13. Thân đốt sống cổ; 14. Mỏm ngang trái; 18. Mỏm ngang phải; 20. Mỏm gai; 26. Xương chẩm; 27. Mỏm chũm xương thái dương; 32. Mỏm móc trái (Left uncinate process); 34. Xương hàm dưới trái; 38. Cuống sống trái; 47. Vôi hóa sụn giáp; 48. Đỉnh phổi trái; 52. Cột khớp phải (Right articular pillar); 58. Ống sống; 60. Xương đòn phải; 61. Xương đòn trái; 62. Xương sườn; 66. Diện khớp trái; 67. Xương hàm dưới phải; 68. Khí quản.

[gallery columns="2" link="file" ids="30920,30921"]

Chú thích: 5. Cung sau C1; 7. Khe khớp; 8. Khoang sau hầu họng; 9. Mảnh sống phải; 10. Cột khớp trái (Left articular pillar); 11. Mỏm khớp dưới trái; 13. Thân đốt sống cổ; 14. Mỏm ngang trái; 17. Nắp thanh quản; 18. Mỏm ngang phải; 20. Mỏm gai; 21. Khối bên trái C1; 22. Mỏm nha; 23. Lỗ lớn; 26. Xương chẩm; 27. Mỏm chũm xương thái dương; 28. Yên bướm; 29. Khẩu cái cứng; 30. Xoang hàm; 33. Củ sau C1; 34. Xương hàm dưới trái; 35. Răng; 36. Khớp thái dương hàm; 40. Mảnh sống trái; 42. Khớp củ trước-mỏm nha; 43. Diện khớp phải; 45. Hầu; 46. Thực quản; 47. Vôi hóa sụn giáp; 51. Xương móng; 52. Cột khớp phải (Right articular pillar); 53. Mỏm khớp trên phải; 54. Phần trai xương thái dương; 55. Củ trước C1; 56. Mỏm khớp dưới phải; 57. Xoang bướm; 58. Ống sống; 59. Đường lam sống (Spinolaminar line); 65. Mỏm khớp trên trái; 67. Xương hàm dưới phải; 68. Khí quản; 69. Mỏm lồi cầu xương hàm dưới; 70. Mặt dốc; 72. Sào bào xương chũm.

[gallery columns="2" link="file" ids="30922,30923"]

Chú thích: 1. Cuống sống phải; 5. Cung sau C1; 7. Khe khớp; 10. Cột khớp trái (Left articular pillar); 11. Mỏm khớp dưới trái; 13. Thân đốt sống cổ; 18. Mỏm ngang phải; 20. Mỏm gai; 21. Khối bên trái C1; 22. Mỏm nha; 26. Xương chẩm; 27. Mỏm chũm xương thái dương; 29. Khẩu cái cứng; 30. Xoang hàm; 32. Mỏm móc trái (Left uncinate process); 33. Củ sau C1; 34. Xương hàm dưới trái; 35. Răng; 38. Cuống sống trái; 55. Củ trước C1; 62. Xương sườn; 65. Mỏm khớp trên trái; 66. Diện khớp trái; 67. Xương hàm dưới phải; 68. Khí quản; 72. Sào bào xương chũm.

III. Cột sống ngực

[gallery columns="2" link="file" ids="30937,30938"]

Chú thích: 1. Mỏm ngang T1 phải; 2. Xương đòn phải; 3. Xương đòn trái; 4. Xương bả vai trái; 5. Xương bả vai phải; 6. Khớp sườn-sống 1 trái; 7. Mỏm gai T4; 8. Cung sau sườn 1 phải; 9. Cung sau sườn 6 trái; 10. Thân đốt sống T9; 11. Mỏm ngang T10 phải; 12. Khe khớp T11-T12; 13. Cuống sống T8 trái; 14. Cuống sống T8 phải; 15. Khớp sườn-sống T10 trái; 16. Quai xuống động mạch chủ; 17. Cung động mạch chủ; 18. Cung động mạch phổi; 19. Khe khớp T6-T7; 20. Cuống sống T11 phải; 21. Cuống sống T11 trái; 22. Khớp sườn-sống T12 phải; 23. Vòm hoành phải; 24. Nhĩ phải; 25. Mảnh sống L1 phải; 26. Mảnh sống L1 trái; 27. Bóng hơi dạ dày; 28. Vòm hoành trái; 29. Tâm thất trái; 30. Nhĩ trái; 31. Ống sống T5; 32. Khoang liên sườn 5 sau phải; 33. Cung sau sườn 10 trái; 34. Khe khớp T10-T11; 35. Ống sống T11; 36. Mỏm gai T1; 37. Phần mềm cánh tay; 38. Chỏm xương cánh tay; 39. Mỏm khớp trên T4; 40. Diện khớp; 41. Lỗ tiếp hợp T5-T6; 42. Cung sau sườn 6 phải; 43. Mỏm gai T12; 44. Mỏm khớp dưới T10; 45. Khí quản; 46. Xương sườn 1 trái; 47. Thân đốt sống C7; 48. Lỗ tiếp hợpT2-T3; 49. Thân đốt sống T1.

[gallery columns="2" link="file" ids="30939,30940"]

Chú thích: 1. Mỏm ngang T1 phải; 2. Xương đòn phải; 3. Xương đòn trái; 4. Xương bả vai trái; 5. Xương bả vai phải; 6. Khớp sườn-sống 1 trái; 7. Mỏm gai T4; 8. Cung sau sườn 1 phải; 9. Cung sau sườn 6 trái; 10. Thân đốt sống T9; 11. Mỏm ngang T10 phải; 12. Khe khớp T11-T12; 13. Cuống sống T8 trái; 14. Cuống sống T8 phải; 15. Khớp sườn-sống T10 trái; 16. Quai xuống động mạch chủ; 17. Cung động mạch chủ; 18. Cung động mạch phổi; 19. Khe khớp T6-T7; 20. Cuống sống T11 phải; 21. Cuống sống T11 trái; 22. Khớp sườn-sống T12 phải; 23. Vòm hoành phải; 24. Nhĩ phải; 25. Mảnh sống L1 phải; 26. Mảnh sống L1 trái; 27. Bóng hơi dạ dày; 28. Vòm hoành trái; 29. Tâm thất trái; 30. Nhĩ trái; 31. Ống sống T5; 32. Khoang liên sườn 5 sau phải; 33. Cung sau sườn 10 trái; 34. Khe khớp T10-T11; 35. Ống sống T11; 36. Mỏm gai T1; 37. Phần mềm cánh tay; 38. Chỏm xương cánh tay; 39. Mỏm khớp trên T4; 40. Diện khớp; 41. Lỗ tiếp hợp T5-T6; 42. Cung sau sườn 6 phải; 43. Mỏm gai T12; 44. Mỏm khớp dưới T10; 45. Khí quản; 46. Xương sườn 1 trái; 47. Thân đốt sống C7; 48. Lỗ tiếp hợpT2-T3; 49. Thân đốt sống T1.

IV. Cột sống thắt lưng

[gallery columns="2" link="file" ids="30947,30948"]

Chú thích: 1. Thân đốt L2; 2. Diện khớp trên L5; 3. Diện khớp dưới L4; 4. Cuống sống L3 phải; 5. Cuống sống L3 trái; 6. Mảnh sống L3 phải; 7. Mảnh sống L3 trái; 8. Mỏm khớp trên L4 phải; 9. Mỏm khớp dưới L3 phải; 10. Cuống sống L1 phải; 11. Cuống sống L1 trái; 12. Khoang khớp mấu bên L4 phải; 13. Mỏm ngang L1 phải; 14. Mỏm ngang L1 trái; 15. Mỏm gai L4; 16. Mỏm gai L5; 17. Cánh xương cùng trái; 18. Cánh xương cùng phải; 19. Nền xương cùng; 20. Xương cùng 1; 21. Lỗ cùng; 22. Đường cung; 23. Ống cùng; 25. Khe khớp L3-L4; 26. Diện khớp L3/L4 phải; 27. Khớp cùng chậu sau trái; 28. Khớp cùng chậu trước trái; 30. Cơ thắt lưng chậu trái; 31. Thận phải; 32. Thận trái; 33. Lỗ tiếp hợp L4-L5; 34. Khoang gian mảnh sống; 35. Ống sống; 36. Xương sườn 12 phải; 37. Xương sườn 12 trái; 38. Thân đốt sống L3; 39. Mỏm khớp trên L4; 40. Mỏm khớp dưới L3; 41. Diện khớp L3-L4; 42. Khoang khớp mấu bên L5 phải; 43. Mỏm ngang L4; 44. Đường kính ống sống; 45. Khe khớp L2-L3; 46. Mỏm khớp trên L4 trái; 47. Mỏm ngang L4 trái; 48. Cuống sống L4 trái; 49. Khoang khớp mấu bên L4 trái; 50. Mỏm khớp dưới L4 trái; 51. Mảnh sống L4 trái; 52. Mỏm khớp dưới L4 phải; 53. Diện khớp L3-L4 trái; 54. Khoang khớp mấu bên L3 phải; 55. Mỏm ngang L3 phải; 56. Mỏm khớp trên L3 phải; 57. Thân đốt L5; 58. Mỏm ngang L5 trái; 59. Cuống sống L5 trái; 60. Khe khớp L5-S1; 61. Mỏm khớp dưới L5; 62. Cuống sống L5; 63. Mỏm khớp trên L5; 64. Lỗ tiếp hợp L5-S1; 65. Diện khớp L4/L5; 66. Đốt sống cùng 2.

[gallery columns="2" link="file" ids="30949,30950"]

Chú thích: 1. Thân đốt L2; 2. Diện khớp trên L5; 3. Diện khớp dưới L4; 4. Cuống sống L3 phải; 5. Cuống sống L3 trái; 6. Mảnh sống L3 phải; 7. Mảnh sống L3 trái; 8. Mỏm khớp trên L4 phải; 9. Mỏm khớp dưới L3 phải; 10. Cuống sống L1 phải; 11. Cuống sống L1 trái; 12. Khoang khớp mấu bên L4 phải; 13. Mỏm ngang L1 phải; 14. Mỏm ngang L1 trái; 15. Mỏm gai L4; 16. Mỏm gai L5; 17. Cánh xương cùng trái; 18. Cánh xương cùng phải; 19. Nền xương cùng; 20. Xương cùng 1; 21. Lỗ cùng; 22. Đường cung; 23. Ống cùng; 25. Khe khớp L3-L4; 26. Diện khớp L3/L4 phải; 27. Khớp cùng chậu sau trái; 28. Khớp cùng chậu trước trái; 30. Cơ thắt lưng chậu trái; 31. Thận phải; 32. Thận trái; 33. Lỗ tiếp hợp L4-L5; 34. Khoang gian mảnh sống; 35. Ống sống; 36. Xương sườn 12 phải; 37. Xương sườn 12 trái; 38. Thân đốt sống L3; 39. Mỏm khớp trên L4; 40. Mỏm khớp dưới L3; 41. Diện khớp L3-L4; 42. Khoang khớp mấu bên L5; 43. Mỏm ngang L4; 44. Đường kính ống sống; 45. Khe khớp L2-L3; 46. Mỏm khớp trên L4 trái; 47. Mỏm ngang L4 trái; 48. Cuống sống L4 trái; 49. Khoang khớp mấu bên L4 trái; 50. Mỏm khớp dưới L4 trái; 51. Mảnh sống L4 trái; 52. Mỏm khớp dưới L4 phải; 53. Diện khớp L3-L4 trái; 54. Khoang khớp mấu bên L3 phải; 55. Mỏm ngang L3 phải; 56. Mỏm khớp trên L3 phải; 57. Thân đốt L5; 58. Mỏm ngang L5 trái; 59. Cuống sống L5 trái; 60. Khe khớp L5-S1; 61. Mỏm khớp dưới L5; 62. Cuống sống L5; 63. Mỏm khớp trên L5; 64. Lỗ tiếp hợp L5-S1; 65. Diện khớp L4/L5; 66. Đốt sống cùng 2.

[gallery columns="2" link="file" ids="30951,30952"]

Chú thích: 1. Thân đốt L2; 2. Diện khớp trên L5; 3. Diện khớp dưới L4; 4. Cuống sống L3 phải; 5. Cuống sống L3 trái; 6. Mảnh sống L3 phải; 7. Mảnh sống L3 trái; 8. Mỏm khớp trên L4 phải; 9. Mỏm khớp dưới L3 phải; 10. Cuống sống L1 phải; 11. Cuống sống L1 trái; 12. Khoang khớp mấu bên L4 phải; 13. Mỏm ngang L1 phải; 14. Mỏm ngang L1 trái; 15. Mỏm gai L4; 16. Mỏm gai L5; 17. Cánh xương cùng trái; 18. Cánh xương cùng phải; 19. Nền xương cùng; 20. Xương cùng 1; 21. Lỗ cùng; 22. Đường cung; 23. Ống cùng; 25. Khe khớp L3-L4; 26. Diện khớp L3/L4 phải; 27. Khớp cùng chậu sau trái; 28. Khớp cùng chậu trước trái; 30. Cơ thắt lưng chậu trái; 31. Thận phải; 32. Thận trái; 33. Lỗ tiếp hợp L4-L5; 34. Khoang gian mảnh sống; 35. Ống sống; 36. Xương sườn 12 phải; 37. Xương sườn 12 trái; 38. Thân đốt sống L3; 39. Mỏm khớp trên L4; 40. Mỏm khớp dưới L3; 41. Diện khớp L3-L4; 42. Khoang khớp mấu bên L5; 43. Mỏm ngang L4; 44. Đường kính ống sống; 45. Khe khớp L2-L3; 46. Mỏm khớp trên L4 trái; 47. Mỏm ngang L4 trái; 48. Cuống sống L4 trái; 49. Khoang khớp mấu bên L4 trái; 50. Mỏm khớp dưới L4 trái; 51. Mảnh sống L4 trái; 52. Mỏm khớp dưới L4 phải; 53. Diện khớp L3-L4 trái; 54. Khoang khớp mấu bên L3 phải; 55. Mỏm ngang L3 phải; 56. Mỏm khớp trên L3 phải; 57. Thân đốt L5; 58. Mỏm ngang L5 trái; 59. Cuống sống L5 trái; 60. Khe khớp L5-S1; 61. Mỏm khớp dưới L5; 62. Cuống sống L5; 63. Mỏm khớp trên L5; 64. Lỗ tiếp hợp L5-S1; 65. Diện khớp L4/L5; 66. Đốt sống cùng 2.

[gallery columns="2" link="file" ids="30953,30954"]

Chú thích: 1. Thân đốt L2; 2. Diện khớp trên L5; 3. Diện khớp dưới L4; 4. Cuống sống L3 phải; 5. Cuống sống L3 trái; 6. Mảnh sống L3 phải; 7. Mảnh sống L3 trái; 8. Mỏm khớp trên L4 phải; 9. Mỏm khớp dưới L3 phải; 10. Cuống sống L1 phải; 11. Cuống sống L1 trái; 12. Khoang khớp mấu bên L4 phải; 13. Mỏm ngang L1 phải; 14. Mỏm ngang L1 trái; 15. Mỏm gai L4; 16. Mỏm gai L5; 17. Cánh xương cùng trái; 18. Cánh xương cùng phải; 19. Nền xương cùng; 20. Xương cùng 1; 21. Lỗ cùng; 22. Đường cung; 23. Ống cùng; 25. Khe khớp L3-L4; 26. Diện khớp L3/L4 phải; 27. Khớp cùng chậu sau trái; 28. Khớp cùng chậu trước trái; 30. Cơ thắt lưng chậu trái; 31. Thận phải; 32. Thận trái; 33. Lỗ tiếp hợp L4-L5; 34. Khoang gian mảnh sống; 35. Ống sống; 36. Xương sườn 12 phải; 37. Xương sườn 12 trái; 38. Thân đốt sống L3; 39. Mỏm khớp trên L4; 40. Mỏm khớp dưới L3; 41. Diện khớp L3-L4; 42. Khoang khớp mấu bên L5; 43. Mỏm ngang L4; 44. Đường kính ống sống; 45. Khe khớp L2-L3; 46. Mỏm khớp trên L4 trái; 47. Mỏm ngang L4 trái; 48. Cuống sống L4 trái; 49. Khoang khớp mấu bên L4 trái; 50. Mỏm khớp dưới L4 trái; 51. Mảnh sống L4 trái; 52. Mỏm khớp dưới L4 phải; 53. Diện khớp L3-L4 trái; 54. Khoang khớp mấu bên L3 phải; 55. Mỏm ngang L3 phải; 56. Mỏm khớp trên L3 phải; 57. Thân đốt L5; 58. Mỏm ngang L5 trái; 59. Cuống sống L5 trái; 60. Khe khớp L5-S1; 61. Mỏm khớp dưới L5; 62. Cuống sống L5; 63. Mỏm khớp trên L5; 64. Lỗ tiếp hợp L5-S1; 65. Diện khớp L4/L5; 66. Đốt sống cùng 2.

V. Xương cùng cụt

[gallery columns="2" link="file" ids="30955,30956"]

Chú thích: 1. Thân đốt L2; 2. Diện khớp trên L5; 3. Diện khớp dưới L4; 4. Cuống sống L3 phải; 5. Cuống sống L3 trái; 6. Mảnh sống L3 phải; 7. Mảnh sống L3 trái; 8. Mỏm khớp trên L4 phải; 9. Mỏm khớp dưới L3 phải; 10. Cuống sống L1 phải; 11. Cuống sống L1 trái; 12. Khoang khớp mấu bên L4 phải; 13. Mỏm ngang L1 phải; 14. Mỏm ngang L1 trái; 15. Mỏm gai L4; 16. Mỏm gai L5; 17. Cánh xương cùng phải; 18. Cánh xương cùng trái; 19. Nền xương cùng; 20. Xương cùng 1; 21. Lỗ cùng; 22. Đường cung; 23. Ống cùng; 25. Khe khớp L3-L4; 26. Diện khớp L3/L4 phải; 27. Khớp cùng chậu sau trái; 28. Khớp cùng chậu trước trái; 30. Cơ thắt lưng chậu trái; 31. Thận phải; 32. Thận trái; 33. Lỗ tiếp hợp L4-L5; 34. Khoang gian mảnh sống; 35. Ống sống; 36. Xương sườn 12 phải; 37. Xương sườn 12 trái; 38. Thân đốt sống L3; 39. Mỏm khớp trên L4; 40. Mỏm khớp dưới L3; 41. Diện khớp L3-L4; 42. Khoang khớp mấu bên L5; 43. Mỏm ngang L4; 44. Đường kính ống sống; 45. Khe khớp L2-L3; 46. Mỏm khớp trên L4 trái; 47. Mỏm ngang L4 trái; 48. Cuống sống L4 trái; 49. Khoang khớp mấu bên L4 trái; 50. Mỏm khớp dưới L4 trái; 51. Mảnh sống L4 trái; 52. Mỏm khớp dưới L4 phải; 53. Diện khớp L3-L4 trái; 54. Khoang khớp mấu bên L3 phải; 55. Mỏm ngang L3 phải; 56. Mỏm khớp trên L3 phải; 57. Thân đốt L5; 58. Mỏm ngang L5 trái; 59. Cuống sống L5 trái; 60. Khe khớp L5-S1; 61. Mỏm khớp dưới L5; 62. Cuống sống L5; 63. Mỏm khớp trên L5; 64. Lỗ tiếp hợp L5-S1; 65. Diện khớp L4/L5; 66. Đốt sống cùng 2.

[gallery columns="2" link="file" ids="30957,30958"]

Chú thích: 1. Thân đốt L2; 2. Diện khớp trên L5; 3. Diện khớp dưới L4; 4. Cuống sống L3 phải; 5. Cuống sống L3 trái; 6. Mảnh sống L3 phải; 7. Mảnh sống L3 trái; 8. Mỏm khớp trên L4 phải; 9. Mỏm khớp dưới L3 phải; 10. Cuống sống L1 phải; 11. Cuống sống L1 trái; 12. Khoang khớp mấu bên L4 phải; 13. Mỏm ngang L1 phải; 14. Mỏm ngang L1 trái; 15. Mỏm gai L4; 16. Mỏm gai L5; 17. Cánh xương cùng trái; 18. Cánh xương cùng phải; 19. Nền xương cùng; 20. Xương cùng 1; 21. Lỗ cùng; 22. Đường cung; 23. Ống cùng; 25. Khe khớp L3-L4; 26. Diện khớp L3/L4 phải; 27. Khớp cùng chậu sau trái; 28. Khớp cùng chậu trước trái; 30. Cơ thắt lưng chậu trái; 31. Thận phải; 32. Thận trái; 33. Lỗ tiếp hợp L4-L5; 34. Khoang gian mảnh sống; 35. Ống sống; 36. Xương sườn 12 phải; 37. Xương sườn 12 trái; 38. Thân đốt sống L3; 39. Mỏm khớp trên L4; 40. Mỏm khớp dưới L3; 41. Diện khớp L3-L4; 42. Khoang khớp mấu bên L5; 43. Mỏm ngang L4; 44. Đường kính ống sống; 45. Khe khớp L2-L3; 46. Mỏm khớp trên L4 trái; 47. Mỏm ngang L4 trái; 48. Cuống sống L4 trái; 49. Khoang khớp mấu bên L4 trái; 50. Mỏm khớp dưới L4 trái; 51. Mảnh sống L4 trái; 52. Mỏm khớp dưới L4 phải; 53. Diện khớp L3-L4 trái; 54. Khoang khớp mấu bên L3 phải; 55. Mỏm ngang L3 phải; 56. Mỏm khớp trên L3 phải; 57. Thân đốt L5; 58. Mỏm ngang L5 trái; 59. Cuống sống L5 trái; 60. Khe khớp L5-S1; 61. Mỏm khớp dưới L5; 62. Cuống sống L5; 63. Mỏm khớp trên L5; 64. Lỗ tiếp hợp L5-S1; 65. Diện khớp L4/L5; 66. Đốt sống cùng 2.

  • Share on Facebook
  • Tweet on Twitter
  • Share on LinkedIn

Xem thêm bài giảng

Giải Phẫu X-Quang Sọ Mặt | Bài giảng CĐHA
Giải Phẫu CT Ổ Phúc Mạc | Bài giảng CĐHA
Giải Phẫu Mạch Máu Não | Bài giảng CĐHA

Danh mục: Giải phẫu

guest
guest
13 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
ThS. Nguyễn Long
ThS. Nguyễn Long
Admin
22/07/2023 9:06 sáng

# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 22/7/2023

Trả lời ↵
ThS. Nguyễn Long
ThS. Nguyễn Long
Admin
29/12/2022 9:39 chiều

# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 29/12/2022

Trả lời ↵
ThS. Nguyễn Long
ThS. Nguyễn Long
Admin
27/02/2022 6:16 chiều

# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 27/2/2022

Trả lời ↵
quangvinhxray88
quangvinhxray88
Thành viên
06/07/2020 9:38 sáng

Thầy cho e hỏi muốn làm hình ảnh chú thích mảng màu trên hình ảnh x quang như của thầy thì dùng phần mềm gì ạ. Thanks thầy

Trả lời ↵
ThS. Nguyễn Long
ThS. Nguyễn Long
Admin
Trả lời  quangvinhxray88
06/07/2020 8:46 chiều

Để đơn giản bạn có thể sử dụng Paint trong Windows, tuy nhiên sẽ mất rất nhiều thời gian nếu cấu trúc phức tạp.

Trả lời ↵
quangvinhxray88
quangvinhxray88
Thành viên
Trả lời  ThS. Nguyễn Long
07/07/2020 9:21 chiều

e thử nhưng cũng không được ưng như hình của thầy, muốn đều màu ấy ạ, vậy ngoài cách đó thì có dùng phần mềm gì khác không thầy?

Trả lời ↵
« Trang trước 1 2

Sidebar chính

Thư Viện Ca Lâm Sàng

  • Hô Hấp

    Hô Hấp (452)

  • Sinh Dục

    Sinh Dục (660)

  • Tai Mũi Họng

    Tai Mũi Họng (255)

  • Thần Kinh

    Thần Kinh (885)

  • Tiết Niệu

    Tiết Niệu (389)

  • Tiêu Hóa

    Tiêu Hóa (1504)

  • Tim Mạch

    Tim Mạch (178)

  • Xương Khớp

    Xương Khớp (544)

×

Thống Kê Website

  • » 352 Chủ Đề Chẩn Đoán Hình Ảnh
  • » 12733 Lượt Cập Nhật Bài Viết
  • » 8533 Tài Khoản Đã Đăng Ký
  • » 341 Tài Khoản Đang Truy Cập

© 2014-2025 | HPMU Radiology

HƯỚNG DẪN   ĐĂNG KÝ & GIA HẠN