• Giải Phẫu
  • Xương Khớp
  • Thần Kinh
  • Hô Hấp
  • Tim Mạch
  • Tiêu Hóa
  • Tiết Niệu
  • Sinh Dục

Xray.vn

Chẩn Đoán Hình Ảnh

Đăng ký Đăng nhập
Đăng nhập tài khoản
   
Thành viên mới ⇒ Đăng ký ↵
  • Atlas Netter
    • Atlas Đầu cổ
    • Atlas Lồng ngực
    • Atlas Ổ bụng
    • Atlas Chậu hông
    • Atlas Cột sống
    • Atlas Chi trên
    • Atlas Chi dưới
  • Can Thiệp
  • Siêu Âm
  • Test CĐHA
    • Test Giải phẫu
    • Lý thuyết CĐHA
    • Giải phẫu X-quang
    • Case lâm sàng XQ
    • Case lâm sàng SA
    • Case lâm sàng CT
    • Case lâm sàng MRI
    • Giải trí Xray.vn
  • CASE
  • Đào Tạo
  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ
Trang chủ » Giải phẫu » Giải Phẫu X-Quang Chi Trên | Bài giảng CĐHA

Giải Phẫu X-Quang Chi Trên | Bài giảng CĐHA

17/09/2023 ThS. Nguyễn Long 15 Bình luận  32726

Nội Dung Bài Giảng

  1. I. Khớp vai
  2. II. Khuỷu tay
  3. III. Cổ tay
  4. IV. Bàn ngón tay

I. Khớp vai

  Xray.vn là Website học tập về chuyên ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

  NỘI DUNG WEB
» 422 Bài giảng chẩn đoán hình ảnh
» X-quang / Siêu âm / CT Scan / MRI
» 25.000 Hình ảnh case lâm sàng

  ĐỐI TƯỢNG
» Kỹ thuật viên CĐHA
» Sinh viên Y đa khoa
» Bác sĩ khối lâm sàng
» Bác sĩ chuyên khoa CĐHA

  Nội dung Bài giảng & Case lâm sàng thường xuyên được cập nhật !

  Đăng nhập Tài khoản để xem Nội dung Bài giảng & Case lâm sàng !!!

Đăng nhập tài khoản
   
Thành viên mới ⇒ Đăng ký ↵

[gallery columns="2" link="file" ids="30665,30667"]

Chú thích: 1. Củ lớn; 2. Thân xương cánh tay; 3. Cổ ổ chảo; 4. Mỏm quạ; 5. Khớp vai; 6. Xương bả vai; 7. Góc dưới xương bả vai; 8. Hố trên gai; 9. Ổ chảo; 10. Góc trên xương bả vai; 12. Mỏm cùng vai; 13. Thân xương bả vai; 14. Đầu ngoài xương đòn; 15. Chỏm xương cánh tay; 16. Hành xương cánh tay; 17. Khớp cùng đòn ; 18. Gai xương bả vai; 19. Củ bé; 20. Rãnh gian củ; 22. Khoang mỏm cùng vai – xương cánh tay; 23. Nhu mô phổi; 25. Cổ phẫu thuật; 26. Xương sườn; 27. Khoang liên sườn; 29. Cổ giải phẫu; 31. Đầu trong xương đòn.

[gallery columns="2" link="file" ids="30814,30815"]

Chú thích: 1. Củ nón xương đòn; 2. Đầu ngoài xương đòn; 3. Mỏm quạ; 4. Bờ trên xương bả vai; 5. Khoang mỏm quạ – xương đòn; 6. Mỏm cùng vai; 7. Gai vai; 8. Góc trên xương bả vai; 9. Khớp cùng vai đòn; 10. Cung sau xương sườn 4; 11. Thân xương cánh tay; 12. Cổ phẫu thuật xương cánh tay; 13. Bờ ngoài xương bả vai; 14. Bờ trong xương bả vai; 15. Cổ giải phẫu xương cánh tay; 16. Khoang liên sườn; 17. Cổ ổ chảo; 18. Củ bé; 19. Ổ chảo; 20. Củ lớn; 21. Khớp vai; 22. Chỏm xương cánh tay; 23. Thân xương bả vai.

II. Khuỷu tay

[gallery columns="2" link="file" ids="30671,30673"]

Chú thích: 1. Xương cánh tay; 2. Lồi củ xương quay; 3. Thân xương trụ; 5. Thân xương quay; 6. Mỏm lồi cầu trong; 7. Ròng rọc; 8. Hố khuỷu; 9. Cổ đài quay; 10. Mỏm vẹt; 11. Mỏm lồi cầu ngoài; 12. Mỏm khuỷu; 15. Khớp cánh tay trụ; 16. Xương cánh tay; 17. Khớp cánh tay quay; 20. Lồi cầu xương cánh tay; 21. Đài quay.

[gallery columns="2" link="file" ids="30675,30676"]

Chú thích: 1. Xương cánh tay; 2. Lồi củ xương quay; 3. Thân xương trụ; 5. Thân xương quay; 6. Mỏm lồi cầu trong; 7. Ròng rọc; 8. Hố khuỷu; 9. Cổ đài quay; 10. Mỏm vẹt; 11. Mỏm lồi cầu ngoài; 12. Mỏm khuỷu; 15. Khớp cánh tay trụ; 16. Xương cánh tay; 17. Khớp cánh tay quay; 20. Lồi cầu xương cánh tay; 21. Đài quay.

[gallery columns="2" link="file" ids="30678,30679"]

Chú thích: 1. Xương cánh tay; 2. Lồi củ xương quay; 3. Thân xương trụ; 5. Thân xương quay; 6. Mỏm lồi cầu trong; 7. Ròng rọc; 8. Hố khuỷu; 9. Cổ đài quay; 10. Mỏm vẹt; 11. Mỏm lồi cầu ngoài; 12. Mỏm khuỷu; 15. Khớp cánh tay trụ; 16. Xương cánh tay; 17. Khớp cánh tay quay; 19. Đệm mỡ trước; 20. Lồi cầu xương cánh tay; 21. Đài quay.

Chú thích: 1. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 2. Hành xương cánh tay; 3. Mỏm trên lồi cầu trong; 4. Hố khuỷu; 5. Cổ xương quay; 6. Mỏm vẹt; 7. Khớp quay trụ trên; 8. Khuyết quay; 9. Khớp cánh tay trụ; 10. Xương cánh tay; 11. Khớp cánh tay quay; 12. Hố vẹt; 13. Ròng rọc; 14. Lớp mỡ; 15. Lồi cầu xương cánh tay; 16. Rãnh ròng rọc; 17. Đầu gần thân xương quay; 18. Đài quay; 19. Mỏm khuỷu; 20. Lồi củ xương quay; 21. Đầu gần thân xương trụ; 22. Thân xương trụ; 23. Thân xương quay; 24. Đầu xa thân xương trụ; 25. Đầu xa thân xương quay.
Chú thích: 1. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 2. Hành xương cánh tay; 3. Mỏm trên lồi cầu trong; 4. Hố khuỷu; 5. Cổ xương quay; 6. Mỏm vẹt; 7. Khớp quay trụ trên; 8. Khuyết quay; 9. Khớp cánh tay trụ; 10. Xương cánh tay; 11. Khớp cánh tay quay; 12. Hố vẹt; 13. Ròng rọc; 14. Lớp mỡ; 15. Lồi cầu xương cánh tay; 16. Rãnh ròng rọc; 17. Đầu gần thân xương quay; 18. Đài quay; 19. Mỏm khuỷu; 20. Lồi củ xương quay; 21. Đầu gần thân xương trụ; 22. Thân xương trụ; 23. Thân xương quay; 24. Đầu xa thân xương trụ; 25. Đầu xa thân xương quay.

Chú thích: 1. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 2. Hành xương cánh tay; 3. Mỏm trên lồi cầu trong; 4. Hố khuỷu; 5. Cổ xương quay; 6. Mỏm vẹt; 7. Khớp quay trụ trên; 8. Khuyết quay; 9. Khớp cánh tay trụ; 10. Xương cánh tay; 11. Khớp cánh tay quay; 12. Hố vẹt; 13. Ròng rọc; 14. Lớp mỡ; 15. Lồi cầu xương cánh tay; 16. Rãnh ròng rọc; 17. Đầu gần thân xương quay; 18. Đài quay; 19. Mỏm khuỷu; 20. Lồi củ xương quay; 21. Đầu gần thân xương trụ; 22. Thân xương trụ; 23. Thân xương quay; 24. Đầu xa thân xương trụ; 25. Đầu xa thân xương quay.
Chú thích: 1. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 2. Hành xương cánh tay; 3. Mỏm trên lồi cầu trong; 4. Hố khuỷu; 5. Cổ xương quay; 6. Mỏm vẹt; 7. Khớp quay trụ trên; 8. Khuyết quay; 9. Khớp cánh tay trụ; 10. Xương cánh tay; 11. Khớp cánh tay quay; 12. Hố vẹt; 13. Ròng rọc; 14. Lớp mỡ; 15. Lồi cầu xương cánh tay; 16. Rãnh ròng rọc; 17. Đầu gần thân xương quay; 18. Đài quay; 19. Mỏm khuỷu; 20. Lồi củ xương quay; 21. Đầu gần thân xương trụ; 22. Thân xương trụ; 23. Thân xương quay; 24. Đầu xa thân xương trụ; 25. Đầu xa thân xương quay.

[gallery columns="2" link="file" ids="30684,30685"]

Chú thích: 1. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 2. Hành xương cánh tay; 3. Mỏm trên lồi cầu trong; 4. Hố khuỷu; 5. Cổ xương quay; 6. Mỏm vẹt; 7. Khớp quay trụ trên; 8. Khuyết quay; 9. Khớp cánh tay trụ; 10. Xương cánh tay; 11. Khớp cánh tay quay; 12. Hố vẹt; 13. Ròng rọc; 14. Lớp mỡ; 15. Lồi cầu xương cánh tay; 16. Rãnh ròng rọc; 17. Đầu gần thân xương quay; 18. Đài quay; 19. Mỏm khuỷu; 20. Lồi củ xương quay; 21. Đầu gần thân xương trụ; 22. Thân xương trụ; 23. Thân xương quay; 24. Đầu xa thân xương trụ; 25. Đầu xa thân xương quay.

[gallery link="file" columns="2" ids="30687,30688"]

Chú thích: 1. Mỏm trên lồi cầu ngoài; 2. Hành xương cánh tay; 3. Mỏm trên lồi cầu trong; 4. Hố khuỷu; 5. Cổ xương quay; 6. Mỏm vẹt; 7. Khớp quay trụ trên; 8. Khuyết quay; 9. Khớp cánh tay trụ; 10. Xương cánh tay; 11. Khớp cánh tay quay; 12. Hố vẹt; 13. Ròng rọc; 14. Lớp mỡ; 15. Lồi cầu xương cánh tay; 16. Rãnh ròng rọc; 17. Đầu gần thân xương quay; 18. Đài quay; 19. Mỏm khuỷu; 20. Lồi củ xương quay; 21. Đầu gần thân xương trụ; 22. Thân xương trụ; 23. Thân xương quay; 24. Đầu xa thân xương trụ; 25. Đầu xa thân xương quay.

III. Cổ tay

[gallery columns="2" link="file" ids="30690,30691"]

Chú thích: 1. Hành xương quay; 2. Khớp bàn ngón II; 3. Mỏm trâm quay; 4. Đầu xương trụ; 5. Xương tháp; 6. Xương đậu; 8. Xương móc; 9. Xương móc; 10. Nền xương bàn I; 11. Hành xương trụ; 12. Thân xương bàn II; 13. Xương  nguyệt; 14. Đầu xương quay; 15. Chỏm xương bàn III; 16. Xương thuyền; 17. Nền đốt 1 ngón IV; 19. Xương cả; 21. Thân xương quay; 23. Khớp cổ tay quay; 25. Khớp quay trụ dưới; 26. Khớp gian cổ tay; 27. Khớp bàn cổ tay; 28. Gian khớp xương bàn tay; 29. Khớp bàn ngón V; 32. Lớp mỡ; 33. Thân xương trụ; 34. Lớp mỡ; 35. Mỏm trâm trụ; 36. Xương thang; 37. Xương vừng; 38. Xương thê.

[gallery columns="2" link="file" ids="30693,30694"]

Chú thích: 1. Hành xương quay; 2. Khớp bàn ngón II; 3. Mỏm trâm quay; 4. Đầu xương trụ; 5. Xương tháp; 6. Xương đậu; 8. Xương móc; 9. Xương móc; 10. Nền xương bàn I; 11. Hành xương trụ; 12. Thân xương bàn II; 13. Xương  nguyệt; 14. Đầu xương quay; 15. Chỏm xương bàn III; 16. Xương thuyền; 17. Nền đốt 1 ngón IV; 19. Xương cả; 21. Thân xương quay; 23. Khớp cổ tay quay; 25. Khớp quay trụ dưới; 26. Khớp gian cổ tay; 27. Khớp bàn cổ tay; 28. Gian khớp xương bàn tay; 29. Khớp bàn ngón V; 32. Lớp mỡ; 33. Thân xương trụ; 34. Lớp mỡ; 35. Mỏm trâm trụ; 36. Xương thang; 37. Xương vừng; 38. Xương thê.

Chú thích: 1. Hành xương quay; 2. Khớp bàn ngón II; 3. Mỏm trâm quay; 4. Đầu xương trụ; 5. Xương tháp; 6. Xương đậu; 8. Xương móc; 9. Xương móc; 10. Nền xương bàn I; 11. Hành xương trụ; 12. Thân xương bàn II; 13. Xương  nguyệt; 14. Đầu xương quay; 15. Chỏm xương bàn III; 16. Xương thuyền; 17. Nền đốt 1 ngón IV; 19. Xương cả; 21. Thân xương quay; 23. Khớp cổ tay quay; 25. Khớp quay trụ dưới; 26. Khớp gian cổ tay; 27. Khớp bàn cổ tay; 28. Gian khớp xương bàn tay; 29. Khớp bàn ngón V; 32. Lớp mỡ; 33. Thân xương trụ; 34. Lớp mỡ; 35. Mỏm trâm trụ; 36. Xương thang; 37. Xương vừng; 38. Xương thê.

Chú thích: 1. Hành xương quay; 2. Khớp bàn ngón II; 3. Mỏm trâm quay; 4. Đầu xương trụ; 5. Xương tháp; 6. Xương đậu; 8. Xương móc; 9. Xương móc; 10. Nền xương bàn I; 11. Hành xương trụ; 12. Thân xương bàn II; 13. Xương  nguyệt; 14. Đầu xương quay; 15. Chỏm xương bàn III; 16. Xương thuyền; 17. Nền đốt 1 ngón IV; 19. Xương cả; 21. Thân xương quay; 23. Khớp cổ tay quay; 25. Khớp quay trụ dưới; 26. Khớp gian cổ tay; 27. Khớp bàn cổ tay; 28. Gian khớp xương bàn tay; 29. Khớp bàn ngón V; 32. Lớp mỡ; 33. Thân xương trụ; 34. Lớp mỡ; 35. Mỏm trâm trụ; 36. Xương thang; 37. Xương vừng; 38. Xương thê.

Chú thích: 1. Xương cả; 3. Mỏm trâm trụ; 5. Mỏm trâm quay; 6. Đầu xương trụ; 7. Xương tháp; 9. Xương đậu; 11. Xương móc; 12. Hành xương quay; 13. Xương móc; 14. Nền xương bàn I; 15. Thân xương bàn II; 16. Xương nguyệt; 18. Đầu xương quay; 20. Xương thuyền; 23. Thân xương quay; 25. Khớp cổ tay quay; 27. Khớp quay trụ dưới; 28. Khớp gian cổ tay; 30. Gian khớp xương bàn tay; 32. Thân xương trụ; 35. Xương thang; 36. Xương vừng; 37. Xương thê; 38. Hành xương trụ.

Chú thích: 1. Xương cả; 3. Mỏm trâm trụ; 5. Mỏm trâm quay; 6. Đầu xương trụ; 7. Xương tháp; 9. Xương đậu; 11. Xương móc; 12. Hành xương quay; 13. Xương móc; 14. Nền xương bàn I; 15. Thân xương bàn II; 16. Xương nguyệt; 18. Đầu xương quay; 20. Xương thuyền; 23. Thân xương quay; 25. Khớp cổ tay quay; 27. Khớp quay trụ dưới; 28. Khớp gian cổ tay; 30. Gian khớp xương bàn tay; 32. Thân xương trụ; 35. Xương thang; 36. Xương vừng; 37. Xương thê; 38. Hành xương trụ.

Chú thích: 1. Khớp bàn ngón II; 2. Lớp mỡ; 3. Đầu xương trụ; 4. Đốt 3 ngón II; 5. Xương móc; 6. Nền xương bàn I; 7. Hành xương trụ; 8. Thân xương bàn II; 9. Xương nguyệt; 10. Mỏm trâm trụ; 11. Đầu xương quay; 12. Xương thuyền; 13. Nền đốt 1 ngón IV; 14. Mỏm trâm quay; 15. Xương móc; 16. Đốt 2 ngón V; 17. Xương cả; 18. Chỏm đốt 1 ngón I; 19. Thân xương quay; 20. Khớp cổ tay quay; 21. Khớp gian đốt ngón I; 22. Xương thê; 23. Khớp quay trụ dưới; 24. Khớp gian cổ tay; 25. Khớp cổ bàn tay; 26. Xương đậu; 27. Gian khớp xương bàn tay; 28. Khớp bàn ngón V; 29. Hành xương quay; 30. Khớp gan đốt gần ngón IV; 31. Chỏm xương bàn III; 32. Khớp gian đốt xa ngón III; 33. Lớp mỡ; 34. Thân xương trụ; 35. Xương thang; 36. Xương vừng; 37. Xương tháp; 38. Đốt 2 ngón III.

IV. Bàn ngón tay

[gallery columns="2" link="file" ids="30700,30701"]

Chú thích: 1. Khớp bàn ngón II; 2. Lớp mỡ; 3. Đầu xương trụ; 4. Đốt 3 ngón II; 5. Xương móc; 6. Nền xương bàn I; 7. Hành xương trụ; 8. Thân xương bàn II; 9. Xương nguyệt; 10. Mỏm trâm trụ; 11. Đầu xương quay; 12. Xương thuyền; 13. Nền đốt 1 ngón IV; 14. Mỏm trâm quay; 15. Xương móc; 16. Đốt 2 ngón V; 17. Xương cả; 18. Chỏm đốt 1 ngón I; 19. Thân xương quay; 20. Khớp cổ tay quay; 21. Khớp gian đốt ngón I; 22. Xương thê; 23. Khớp quay trụ dưới; 24. Khớp gian cổ tay; 25. Khớp cổ bàn tay; 26. Xương đậu; 27. Gian khớp xương bàn tay; 28. Khớp bàn ngón V; 29. Hành xương quay; 30. Khớp gan đốt gần ngón IV; 31. Chỏm xương bàn III; 32. Khớp gian đốt xa ngón III; 33. Lớp mỡ; 34. Thân xương trụ; 35. Xương thang; 36. Xương vừng; 37. Xương tháp; 38. Đốt 2 ngón III.

[gallery columns="2" link="file" ids="30703,30704"]

Chú thích: 1. Khớp bàn ngón II; 2. Lớp mỡ; 3. Đầu xương trụ; 4. Đốt 3 ngón II; 5. Xương móc; 6. Nền xương bàn I; 7. Hành xương trụ; 8. Thân xương bàn II; 9. Xương nguyệt; 10. Mỏm trâm trụ; 11. Đầu xương quay; 12. Xương thuyền; 13. Nền đốt 1 ngón IV; 14. Mỏm trâm quay; 15. Xương móc; 16. Đốt 2 ngón V; 17. Xương cả; 18. Chỏm đốt 1 ngón I; 19. Thân xương quay; 20. Khớp cổ tay quay; 21. Khớp gian đốt ngón I; 22. Xương thê; 23. Khớp quay trụ dưới; 24. Khớp gian cổ tay; 25. Khớp cổ bàn tay; 26. Xương đậu; 27. Gian khớp xương bàn tay; 28. Khớp bàn ngón V; 29. Hành xương quay; 30. Khớp gan đốt gần ngón IV; 31. Chỏm xương bàn III; 32. Khớp gian đốt xa ngón III; 33. Lớp mỡ; 34. Thân xương trụ; 35. Xương thang; 36. Xương vừng; 37. Xương tháp; 38. Đốt 2 ngón III.

  • Share on Facebook
  • Tweet on Twitter
  • Share on LinkedIn

Xem thêm bài giảng

Giải Phẫu X-Quang Sọ Mặt | Bài giảng CĐHA
Giải Phẫu CT Ổ Phúc Mạc | Bài giảng CĐHA
Giải Phẫu Mạch Máu Não | Bài giảng CĐHA

Danh mục: Giải phẫu

guest
guest
15 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Linh Vu
Linh Vu
Thành viên
10/03/2021 11:31 chiều

Mình có thể thêm ảnh giải phẫu cạnh ảnh xquang tương ứng để dễ hình dung hơn ko ạ

Trả lời ↵
ThS. Nguyễn Long
ThS. Nguyễn Long
Admin
Trả lời  Linh Vu
12/03/2021 4:55 chiều

Ý bạn là ghép 2 ảnh chưa chú thích và chú thích vào cùng 1 ảnh. Đó là 1 ý tưởng hay, nhóm sẽ xem xét triển khai.

Trả lời ↵
Linh Vu
Linh Vu
Thành viên
Trả lời  ThS. Nguyễn Long
17/03/2021 8:17 chiều

Dạ ý em là ghép ảnh vẽ giải phẫu của atlas và ảnh xquang tương ứng cạnh nhau. Để hình dung dễ hơn ạ

Trả lời ↵
ThS. Nguyễn Long
ThS. Nguyễn Long
Admin
13/01/2020 12:49 sáng

# Cập nhật nội dung bài viết & Case lâm sàng 13/1/2020

Trả lời ↵
Xray.vn
Xray.vn
Admin
26/10/2018 4:16 sáng

Cảm ơn Ths. Nguyễn Thị Thanh Hương !

Trả lời ↵
viet2711
viet2711
Thành viên
18/10/2018 12:52 chiều

LỖi thân xương trụ và quay rồi ạ.

Trả lời ↵
Xray.vn
Xray.vn
Admin
Trả lời  viet2711
24/10/2018 6:03 chiều

Cảm ơn góp ý của bạn. Admin đã cập nhật !

Trả lời ↵
Phạm Hoàng
Phạm Hoàng
Khách
03/07/2018 7:10 chiều

Giải phẫu chi tiết và hình ảnh đẹp quá

Trả lời ↵
Xray.vn
Xray.vn
Admin
Trả lời  Phạm Hoàng
03/07/2018 7:33 chiều

Cảm ơn bạn :-)

Trả lời ↵
1 2 Trang sau »

Sidebar chính

Thư Viện Ca Lâm Sàng

  • Hô Hấp

    Hô Hấp (450)

  • Sinh Dục

    Sinh Dục (638)

  • Tai Mũi Họng

    Tai Mũi Họng (241)

  • Thần Kinh

    Thần Kinh (885)

  • Tiết Niệu

    Tiết Niệu (357)

  • Tiêu Hóa

    Tiêu Hóa (1445)

  • Tim Mạch

    Tim Mạch (170)

  • Xương Khớp

    Xương Khớp (544)

×

Thống Kê Website

  • » 352 Chủ Đề Chẩn Đoán Hình Ảnh
  • » 12665 Lượt Cập Nhật Bài Viết
  • » 8485 Tài Khoản Đã Đăng Ký
  • » 439 Tài Khoản Đang Truy Cập

© 2014-2025 | HPMU Radiology

HƯỚNG DẪN   ĐĂNG KÝ & GIA HẠN